Characters remaining: 500/500
Translation

davalia bullata mariesii

Academic
Friendly

Từ "Davalia bullata mariesii" không phải một từ tiếng Anh thông dụng tên khoa học của một loài thực vật, thuộc họ dương xỉ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, giúp người học tiếng Anh hiểu hơn.

Giải thích:
  • Davalia: tên chi (genus) của các loài dương xỉ. Tên này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học.
  • bullata: một phần của tên loài, chỉ ra rằng đây một loài cụ thể trong chi Davalia.
  • mariesii: tên của một loại dương xỉ được đặt theo tên của một người, thường nhà nghiên cứu hoặc người phát hiện ra loài này.
Ý nghĩa:

Từ "Davalia bullata mariesii" ám chỉ đến một loài dương xỉ đặc biệt, thường được trồng như một loại cây cảnh trong nhà hoặc vườn. Dương xỉ này có thể những đặc điểm độc đáo như đẹp, hình dáng đặc biệt, khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường ẩm ướt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I have a Davalia bullata mariesii in my living room." (Tôi một cây Davalia bullata mariesii trong phòng khách của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The Davalia bullata mariesii thrives in humid environments, making it a perfect choice for indoor gardening." (Davalia bullata mariesii phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt, khiến trở thành lựa chọn hoàn hảo cho việc làm vườn trong nhà.)
Lưu ý:
  • "Davalia bullata mariesii" một tên khoa học, thường không thay đổi khi dịch sang các ngôn ngữ khác. Người học tiếng Anh có thể gặp khó khăn trong việc phát âm hoặc nhớ tên này, nhưng rất quan trọng trong lĩnh vực sinh học thực vật.
  • Không biến thể hay từ đồng nghĩa cho cụm từ này, nhưng có thể so sánh với các loại dương xỉ khác như Nephrolepis exaltata (dương xỉ Boston).
Từ gần giống:
  • Fern: từ tiếng Anh chỉ chung cho các loại dương xỉ, bao gồm cả Davalia bullata mariesii.
  • Plant: Cây, cũng có thể chỉ chung cho tất cả các loại thực vật.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "Davalia bullata mariesii", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc chăm sóc cây cối, chẳng hạn: - "Green thumb": Ý chỉ người khả năng trồng cây tốt. - "To plant the seeds": Gieo hạt, thường được dùng trong ngữ cảnh bắt đầu một dự án hoặc kế hoạch.

Noun
  1. giống davalia bullata

Comments and discussion on the word "davalia bullata mariesii"